Tra cung phi theo năm
ALPhu

Cách tra cung phi: Bạn có giới tính "nam" sinh năm 1924 có cung phi là: Tốn.

                               Bạn có giới tính "nữ" sinh năm 1924 có cung phi là: Khôn.

 

Về trang chủ

Tra Bát quái

Cung - phi
(1924 đến 2043)
Năm sinh Dương lịch Tuổi âm lịch cung phi mạng
nam nữ

1924

giáp tý

tốn

khôn

Hải - Trung -Kim

Khắc Bình - Địa - Mộc

1925

ất sửu

chấn

chấn

1926

bính dần

khôn(2)

tốn

Lư - Trung - Hoả

Khắc Kiếm - Phong - Kim

1927

đinh mão

khảm

cấn(5)

1928

mậu thân

ly

càn

Đại - Lâm - Mộc

Khắc Đại - Trạch - Thổ

1929

kỷ tý

cấn

đoài

1930

canh ngọ

đoài

cấn(8)

Lộ - Bàn - Thổ

Khắc Tuyền - Trung Thuỷ

1931

tân mùi

càn

Ly

1932

nhâm thân

khôn(5)

khảm

Kiếm - Phong - Kim

Khắc Phúc - Đăng - Hoả

1933

quý dậu

tốn

khôn

1934

giáp tuất

chấn

chấn

Sơn - Đầu - Hoả

Khắc Sa - Trung - Kim

1935

ất hợi

khôn(2)

tốn

1936

bính tý

khảm

cấn(5)

Giáng - Hạ - Thuỷ

Khắc Thiên - Thượng - Hoả

1937

đinh sửu

ly

càn

1938

mậu dần 

cấn

đoài

Thành - Đầu - Thổ

Khắc Thiên - Thượng - Thuỷ

1939

kỷ mão

đoài

cấn(8)

1940

canh thìn

càn

Ly

Bạch - Lạp - Kim

Khắc Phúc - Đăng - Hoả

1941

tân tỵ

khôn(5)

khảm

1942

nhâm ngọ

tốn

khôn

Dương Tiểu - Mộc

Khắc Lộ - Bàn - Thổ

1943

quý mùi

chấn

chấn

1944

giáp thân

khôn(2)

tốn

Tuyền - Trung - Thuỷ

Khắc Thiên - Thượng - Hoả

1945

ất dậu

khảm

cấn(5)

1946

bính tuất

ly

càn

Ốc - Thượng - Thổ

Khắc Thiên - Thượng - Thuỷ

1947

đinh hợi

cấn

đoài

1948

mậu tý

đoài

cấn(8)

Thích - Lịch - Hoả

Khắc Thiên - Thượng - Thuỷ

1949

kỷ sửu

càn

Ly

1950

canh dần

khôn(5)

khảm

Tòng - Bá - Mộc

Khắc Lộ - Bàn - Thổ

1951

tân mão

tốn

khôn

1952

nhâm thìn

chấn

chấn

Trường - Lưu - Thuỷ

Khắc Thiên - Thượng - Hoả

1953

quý tỵ

khôn(2)

tốn

1954

giáp ngọ

khảm

cấn(5)

Sa - Trung - Kim

Khắc Thạch - Lựu - Mộc

1955

ất mùi

ly

càn

1956

bính thân

cấn

đoài

Sơn - Hạ - Hoả

Khắc Thích - Lịch - Hoả

1957

đinh dậu

đoài

cấn(8)

1958

mậu tuất

càn

Ly

Bình - Địa - Mộc

Khắc Sa - Trung - Kim

1959

kỷ hợi

khôn(5)

khảm

1960

canh tý

tốn

khôn

Bình - Thượng - Thổ

Khắc Thiên - Thượng - Thuỷ

1961

tân sửu

chấn

chấn

1962

nhâm dần

khôn(2)

tốn

Kim - Bạch - Kim

Khắc Lư - Trung - Hoả

1963

quý mão

khảm

cấn(5)

1964

giáp thìn

ly

càn

Phúc Đăng - Hoả

Khắc Xoa - Xuyến -  Kim

1965

ất tỵ

cấn

đoài

1966

bính ngọ

đoài

cấn(8)

Thiên  - Thượng -  Thuỷ

Khắc Thiên - Thượng - Hoả

1967

đinh mùi

càn

Ly

1968

mậu thân

khôn(5)

khảm

Đại - Trạch - Thổ

Khắc Thiên -  Thượng - Thuỷ

1969

kỷ dậu

tốn

khôn

1970

canh tuất

chấn

chấn

Xoa -  Xuyến - Kim

Khắc Đại - Lâm - Mộc

1971

tân hợi

khôn(2)

tốn

1972

nhâm tý

khảm

cấn(5)

Tăng -  Đồ - Mộc

Khắc Ốc -  Thượng - Thổ

1973

quý sửu

ly

càn

1974

giáp dần

cấn

đoài

Đại - Khê - Thuỷ

Khắc Sơn - Hạ Hoả

1975

ất mão

đoài

cấn(8)

1976

bính thìn

càn

Ly

Sa - Trung - Thổ

Khắc Dương - Liễu -  Mộc

1977

đinh tỵ

khôn(5)

khảm

1978

mậu ngọ

tốn

khôn

Thiên  - Thượng -  Hoả

Khắc Sa - Trung - Kim

1979

kỷ mùi

chấn

chấn

1980

canh thân

khôn(2)

tốn

Thạch - Lựu - Mộc

Khắc Bình - Thượng -Thổ

1981

tân dậu

khảm

cấn(5)

1982

nhâm tuất

ly

càn

Đại - Hải - Thuỷ

Khắc Thiên -  Thượng - Hoả

1983

quý hợi

cấn

đoài

1984

giáp tý

đoài

cấn(8)

Hải - Trung -Kim

Khắc Bình - Địa - Mộc

1985

ất sửu

càn

Ly

1986

bính dần

khôn(5)

khảm

Lư - Trung - Hoả

Khắc Kiếm - Phong - Kim

1987

đinh mão

tốn

khôn

1988

mậu thân

chấn

chấn

Đại - Lâm - Mộc

Khắc Đại - Trạch - Thổ

1989

kỷ tý

khôn(2)

tốn

1990

canh ngọ

khảm

cấn(5)

Lộ - Bàn - Thổ

Khắc Tuyền - Trung Thuỷ

1991

tân mùi

ly

càn

1992

nhâm thân

cấn

đoài

Kiếm - Phong - Kim

Khắc Phúc - Đăng - Hoả

1993

quý dậu

đoài

cấn(8)

1994

giáp tuất

càn

Ly

Sơn - Đầu - Hoả

Khắc Sa - Trung - Kim

1995

ất hợi

khôn(5)

khảm

1996

bính tý

tốn

khôn

Giáng - Hạ - Thuỷ

Khắc Thiên - Thượng - Hoả

1997

đinh sửu

chấn

chấn

1998

mậu dần 

khôn(2)

tốn

Thành - Đầu - Thổ

Khắc Thiên - Thượng - Thuỷ

1999

kỷ mão

khảm

cấn(5)

2000

canh thìn

ly

càn

Bạch - Lạp - Kim

Khắc Phúc - Đăng - Hoả

2001

tân tỵ

cấn

đoài

2002

nhâm ngọ

đoài

cấn(8)

Dương Tiểu - Mộc

Khắc Lộ - Bàn - Thổ

2003

quý mùi

càn

Ly

2004

giáp thân

khôn(5)

khảm

Tuyền - Trung - Thuỷ

Khắc Thiên - Thượng - Hoả

2005

ất dậu

tốn

khôn

2006

bính tuất

chấn

chấn

Ốc - Thượng - Thổ

Khắc Thiên - Thượng - Thuỷ

2007

đinh hợi

khôn(2)

tốn

2008

mậu tý

khảm

cấn(5)

Thích - Lịch - Hoả

Khắc Thiên - Thượng - Thuỷ

2009

kỷ sửu

ly

càn

2010

canh dần

cấn

đoài

Tòng - Bá - Mộc

Khắc Lộ - Bàn - Thổ

2011

tân mão

đoài

cấn(8)

2012

nhâm thìn

càn

Ly

Trường - Lưu - Thuỷ

Khắc Thiên - Thượng - Hoả

2013

quý tỵ

khôn(5)

khảm

2014

giáp ngọ

tốn

khôn

Sa - Trung - Kim

Khắc Thạch - Lựu - Mộc

2015

ất mùi

chấn

chấn

2016

bính thân

khôn(2)

tốn

Sơn - Hạ - Hoả

Khắc Thích - Lịch - Hoả

2017

đinh dậu

khảm

cấn(5)

2018

mậu tuất

ly

càn

Bình - Địa - Mộc

Khắc Sa - Trung - Kim

2019

kỷ hợi

cấn

đoài

2020

canh tý

đoài

cấn(8)

Bình - Thượng - Thổ

Khắc Thiên - Thượng - Thuỷ

2021

tân sửu

càn

Ly

2022

nhâm dần

khôn(5)

khảm

Kim - Bạch - Kim

Khắc Lư - Trung - Hoả

2023

quý mão

tốn

khôn

2024

giáp thìn

chấn

chấn

Phúc Đăng - Hoả

Khắc Xoa - Xuyến -  Kim

2025

ất tỵ

khôn(2)

tốn

2026

bính ngọ

khảm

cấn(5)

Thiên  - Thượng -  Thuỷ

Khắc Thiên - Thượng - Hoả

2027

đinh mùi

ly

càn

2028

mậu thân

cấn

đoài

Đại - Trạch - Thổ

Khắc Thiên -  Thượng - Thuỷ

2029

kỷ dậu

đoài

cấn(8)

2030

canh tuất

càn

Ly

Xoa -  Xuyến - Kim

Khắc Đại - Lâm - Mộc

2031

tân hợi

khôn(5)

khảm

2032

nhâm tý

tốn

khôn

Tăng -  Đồ - Mộc

Khắc Ốc -  Thượng - Thổ

2033

quý sửu

chấn

chấn

2034

giáp dần

khôn(2)

tốn

Đại - Khê - Thuỷ

Khắc Sơn - Hạ Hoả

2035

ất mão

khảm

cấn(5)

2036

bính thìn

ly

càn

Sa - Trung - Thổ

Khắc Dương - Liễu -  Mộc

2037

đinh tỵ

cấn

đoài

2038

mậu ngọ

đoài

cấn(8)

Thiên  - Thượng -  Hoả

Khắc Sa - Trung - Kim

2039

kỷ mùi

càn

Ly

2040

canh thân

khôn(5)

khảm

Thạch - Lựu - Mộc

Khắc Bình - Thượng -Thổ

2041

tân dậu

tốn

khôn

2042

nhâm tuất

chấn

chấn

Đại - Hải - Thuỷ

Khắc Thiên -  Thượng - Hoả

2043

quý hợi

khôn(2)

tốn